HOẠT CHẤT
Amoxicillin trihydrate, Rabeprazol natri, Clarithromycin
THÀNH PHẦN
Amoxicillin trihydrate 500 mg
Rabeprazol natri 20 mg
Clarithromycin 500 mg
Tính chất:
Có nhiều kháng sinh đã được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị Hp, tuy nhiên hiện nay, có một số thuốc được khuyến cáo cân nhắc sử dụng cho một liệu trình đầu tay
– Amoxicilline: thuộc nhóm beta – lacta, thuốc nhạy với Hp. Hoạt tính của thuốc phụ thuộc pH dịch vị. Trong nhiều nghiên cứu, amoxicilline được sử dụng trong các phác đồ diệt Hp và cho hiệu quả cao vì hầu như không có hiện tượng kháng thuốc. Liều sử dụng 2g/ngày x 7 – 10 ngày. Tác dụng phụ ít, có thể gặp đi ngoài, viêm đại tràng giả mạc, buồn nôn, nôn…
– Nhóm imidazole với các dẫn chất như: metronidazol, tinidazol và ornidazole: Đây là các kháng sinh có khả năng tập trung nhiều ở niêm mạc dạ dày, có nồng độ cao trong chất nhày và không bị ảnh hưởng bởi biến động của pH. Tuy nhiên vấn đề cần quan tâm là khả năng dung nạp của người bệnh và tỷ lệ kháng thuốc. Trong thực tế lâm sàng, sử dụng đơn độc metronidazol thì tỷ lệ kháng thuốc cao nhưng khi phối hợp 2 – 3 thuốc thì tỷ lệ kháng thuốc sẽ giảm. Liều sử dụng 1g/ngày x 7 – 10 ngày. Tác dụng phụ khi dùng ngắn ngày có thể bị buồn nôn, đi ngoài, dị ứng; dùng dài ngày có thể bị giảm cảm giác.
– Clarithromycin: kháng sinh thuộc nhóm Macrolid, có phổ tác dụng rộng. Trong điều trị Hp, hiện clarithromycin được khuyên dùng trong phác đồ ba thuốc, vì còn nhạy cảm cao với Hp. Thuốc không bị ảnh hưởng của pH dịch vị, dễ hấp thu hơn và tác dụng tích cực hơn đối với Hp so với erythromycin, có khả năng lan tỏa vào lớp nhày và thấm tốt vào niêm mạc dạ dày. Clarithromycin có hiệu quả diệt Hp cao, tỷ lệ kháng thuốc của vi khuẩn thấp. Liều sử dụng 1g/ngày x 7 – 10 ngày.
CÔNG DỤNG – CHỈ ĐỊNH
Chỉ định:
Pylotrip R được chỉ định để loại trừ H. pylori trong viêm loét dạ dày, tá tràng và dạ dày hoạt động mãn tính.
CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG
Cách dùng: Dùng đường uống
Liều dùng
- Loét tá tràng: 30mg một lần/ngày trong 4 tuần
- Loét dạ dày: 30mg một lần/ngày trong 8 tuần
- Viêm thực quản trào ngược: 30 mg một ngày trong 4 -8 tuần
- Hội chứng Zollinger – Ellison: Liều dùng nên điều chỉnh theo dấu hiệu và triệu chứng của bệnh nhân
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Có thể có: Mệt mỏi, tiêu chảy, buồn nôn, dị ứng, ngứa
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
Hộp chứa 7 vỉ Pylotrip R: mỗi vỉ có 1 viên nang Lansoprazole; 2 viên nang Amoxicilin và 1 viên nén bao phim Clarithromycin
BẢO QUẢN
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ không quá 30 độ C
NHÀ SẢN XUẤT
Nhà sản xuất: Square Pharma – Bangladesh
Nhà phân phối: Công ty TNHH XNK Y tế Delta
ban thuoc pylotrip r, gia thuoc pylotrip r, mua thuoc pylotrip r o dau, Thuốc pylotrip r, thuoc pylotrip r, giá thuốc pylotrip r bao nhiêu, pylotrip r có tốt không, giá pylotrip r, pylotrip r mua ở đâu, pylotrip r giá bao nhiêu, pylotrip r bán ở đâu, cách dùng pylotrip r, pylotrip r có tác dụng gì, tac dung phu cua thuoc pylotrip r, pylotrip r gia bao nhieu, tac dung phu pylotrip r, mua thuoc pylotrip r o dau uy tin, cach dung pylotrip r, pylotrip r lieu dung, liều dùng pylotrip r, thuốc pylotrip r, gia thuoc pylotrip r, giá thuốc pylotrip r, pylotrip kit chỉ định