Arsenam 10mg/10ml là thuốc gì?
Arsenam 10mg/10ml là thuốc điều trị ung thư. Sau đây Thuocgdp sẽ trình bày chi tiết hơn về thành phần, cũng như công dụng và cách dùng của thuốc Arsenam 10mg/10ml, từ đó sẽ giúp người bệnh có cái nhìn đúng đắn và an toàn hơn khi sử dụng thuốc.
HOẠT CHẤT CỦA ARSENAM 10MG/10ML
Asen Trioxide
THÀNH PHẦN CỦA ARSENAM 10MG/10ML
Arsenic Trioxide 10mg
Tá dược: nước cất vừa đủ 10ml
CÔNG DỤNG – CHỈ ĐỊNH CỦA ARSENAM 10MG/10ML
Công dụng:
- Thuốc được dùng để điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy nguy cơ thấp đến trung bình mới được chẩn đoán (một loại ung thư xương có quá nhiều tế bào máu chưa trưởng thành tích tụ trong tủy xương) kết hợp với thuốc khác (Tretinoin). Thuốc cũng được chỉ định ở những bệnh nhân có APL không đáp ứng với các liệu pháp khác hoặc tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn sau khi điều trị bằng các loại thuốc khác. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
- Ung thư máu, còn được gọi là bệnh bạch cầu, là một loại ung thư của các mô tạo máu, làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Arsenam 10mg Injection giết chết hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư và cũng ngăn chặn sự nhân lên của các tế bào ung thư. Đây là một loại thuốc mạnh và rất độc và bạn nên tham khảo về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của mình.
Chỉ định:
- Arsenam 10mg/10ml được chỉ định điều trị bệnh bạch cầu cấp thể tiền tủy bào (APL – Acute Promyelocytic Leukemia)
CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG
Cách dùng:
- Thuốc Arsenam thường dùng tiêm truyền tĩnh mạch dưới sự thực hiện và giám sát của nhân viên y tế.
- Arsenam 10 được truyền tĩnh mạch từ từ để tránh tác dụng phụ và phản ứng phụ cấp tính.
- Thời gian tiêm truyền: Thông thường, thuốc được truyền trong 1 đến 2 giờ.
- Nếu bệnh nhân có phản ứng bất lợi hoặc nhạy cảm với thuốc, thời gian truyền có thể kéo dài lên đến 4 giờ để giảm tác dụng phụ.
- Pha thuốc: Arsenam 10 có thể được pha với dung dịch nước muối sinh lý hoặc dung dịch glucose 5%, theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Tần suất: Sử dụng hàng ngày trong thời gian điều trị cảm ứng (tối đa 60 ngày) và tiếp tục theo lịch trình trong giai đoạn điều trị củng cố (25 ngày mỗi chu kỳ, tùy thuộc vào đáp ứng điều trị).
- Không uống rượu trong khi điều trị với thuốc và nên uống nhiều nước để giữ đủ nước.
Liều dùng:
Liều dùng của Thuốc Arsenam 10mg/10ml phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và thường được điều chỉnh bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm trong điều trị ung thư.
Liều lượng phổ biến nhất của Arsenic Trioxide trong điều trị bệnh bạch cầu cấp thể tiền tủy bào (APL) được phân chia thành hai giai đoạn chính:
Liều dùng cho giai đoạn điều trị cảm ứng (Induction Therapy)
- Liều lượng: 0,15 mg/kg thể trọng mỗi ngày.
- Thời gian điều trị: Tiêm truyền tĩnh mạch hàng ngày cho đến khi bệnh nhân đạt được hoàn toàn thuyên giảm (complete remission), hoặc tối đa là 60 ngày.
- Nếu đạt được hoàn toàn thuyên giảm trước 60 ngày, có thể kết thúc giai đoạn điều trị cảm ứng sớm.
- Liều dùng cho giai đoạn điều trị củng cố (Consolidation Therapy)
- Liều lượng: 0,15 mg/kg thể trọng mỗi ngày.
- Thời gian điều trị: Tiêm truyền tĩnh mạch hàng ngày trong 25 ngày liên tiếp.
- Giai đoạn này thường được tiến hành lặp lại từ 2 đến 4 chu kỳ, tùy vào đánh giá của bác sĩ và đáp ứng của bệnh nhân với thuốc.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
- Bệnh nhân có chức năng gan hoặc thận suy giảm: Bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các lần dùng thuốc để tránh tích lũy thuốc quá mức.
- Theo dõi và điều chỉnh theo tình trạng lâm sàng: Nếu bệnh nhân gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như hội chứng biệt hóa APL hoặc rối loạn nhịp tim, bác sĩ có thể tạm ngưng hoặc điều chỉnh liều lượng.
- Điều chỉnh liều khi cần thiết, đặc biệt khi có dấu hiệu của các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc biến chứng.
Lưu ý: Các liều lượng trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để có liều dùng chính xác và an toàn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế, nhất là khi điều trị cho người bệnh có tình trạng sức khoẻ đặc biệt.
QUÁ LIỀU – QUÊN LIỀU VÀ XỬ TRÍ
Quá liều:
- Đang cập nhật
Quên liều:
- Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH KHI SỬ DỤNG ARSENAM 10MG/10ML
- Người bị quá mẫn hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị quá mẫn hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú.
- Bệnh nhân có các vấn đề nghiêm trọng về tim mạch.
- Bệnh nhân có suy gan hoặc suy thận nặng.
THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG ARSENAM 10MG/10ML
- Theo dõi điện tâm đồ (ECG): Kiểm tra điện tâm đồ trước khi bắt đầu điều trị và thường xuyên trong quá trình điều trị để phòng ngừa nguy cơ kéo dài khoảng QT, có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
- Xét nghiệm máu: Cần kiểm tra công thức máu, chức năng gan và thận, cũng như mức điện giải (kali, magie) để đảm bảo bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc và không có dấu hiệu tích lũy độc tính.
- Tránh tự ý sử dụng: Arsenic Trioxide là thuốc độc, chỉ được sử dụng dưới sự chỉ định và giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
- Điều chỉnh liều: Liều lượng có thể cần được điều chỉnh đối với những bệnh nhân có bệnh lý gan, thận hoặc gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Kiểm tra dị ứng và phản ứng phụ: Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Arsenic hoặc có các bệnh lý nền nghiêm trọng, bác sĩ cần xem xét kỹ lưỡng trước khi bắt đầu điều trị.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN KHI SỬ DỤNG ARSENAM 10MG/10ML
- Tác dụng trên hệ tim mạch: Rối loạn nhịp tim.
- Hội chứng biệt hóa.
- Giảm nồng độ kali trong máu
- Tổn thương gan thận.
- Tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh: Rối loạn hệ thần kinh ngoại vi, chóng mặt nhức đầu
- Tác dụng lên cơ – xương – khớp: Đau cơ hoặc đau khớp
- Tác dụng phụ trên da: Phát ban, khô da và ngứa.
- Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Buồn nôn và nôn, tiêu chảy hoặc táo bón
- Tác dụng lên hệ hô hấp: khó thở
Trên đây là một số tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc Arsenam 10mg/10ml, các tác dụng phụ vẫn đang được nghiên cứu chưa được cập nhật hết ở bài này. Nếu bạn gặp bất cứ biểu hiện bất thường nào khi sử dụng cần ngừng thuốc và hãy thông báo cho nhân viên y tế.
TƯƠNG TÁC VÀ TƯƠNG KỴ
- Arsenic Trioxide có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là những thuốc có tác dụng kéo dài khoảng QT hoặc thuốc gây tổn thương gan và thận. Một số thuốc thuộc nhóm này bao gồm: Amiodarone (thuốc chống loạn nhịp), Quinidine, Sotalol, Moxifloxacin (kháng sinh), Terfenadine (antihistamine), Citalopram (thuốc chống trầm cảm). Cần theo dõi điện tâm đồ (ECG) thường xuyên khi kết hợp với các thuốc này.
- Warfarin và các thuốc chống đông khác có thể tương tác với Arsenic Trioxide và tăng nguy cơ chảy máu hoặc bầm tím. Arsenic Trioxide có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc chống đông, vì vậy cần theo dõi kỹ lưỡng INR (International Normalized Ratio) khi sử dụng đồng thời.
- Thuốc ức chế hệ CYP450: Arsenic Trioxide có thể bị chuyển hóa bởi các enzyme trong hệ CYP450, đặc biệt là CYP3A4. Các thuốc ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Arsenic Trioxide trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc (Ketoconazole (thuốc chống nấm), Ritonavir (thuốc kháng HIV), Clarithromycin (kháng sinh))
- Thuốc gây tổn thương gan hoặc thận: Arsenic Trioxide có thể gây tổn thương gan và thận, vì vậy việc kết hợp với các thuốc có tác dụng tổn thương gan hoặc thận có thể làm tăng nguy cơ suy gan, suy thận (Acetaminophen (paracetamol) ở liều cao có thể gây tổn thương gan; Aminoglycosides (như Gentamicin) có thể gây độc cho thận.)
- Arsenic Trioxide có thể làm giảm huyết áp, đặc biệt là khi sử dụng kết hợp với các thuốc hạ huyết áp. Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), và thuốc chẹn beta có thể làm giảm huyết áp quá mức khi dùng chung với Arsenic Trioxide. Cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều của thuốc hạ huyết áp nếu cần thiết.
- Arsenic Trioxide có thể tác động lên hệ miễn dịch: các thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc làm giảm hiệu quả của Arsenic Trioxide.
- Corticosteroids: Dùng kết hợp với Arsenic Trioxide để điều trị hội chứng biệt hóa có thể làm thay đổi đáp ứng điều trị.
- NSAIDs (như ibuprofen, diclofenac) có thể gây tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng với Arsenic Trioxide, đặc biệt khi thuốc ảnh hưởng đến số lượng tiểu cầu hoặc chức năng thận.
- Thuốc chứa đồng (như penicillamine): có thể tương tác và làm tăng độc tính của Arsenic Trioxide.
- Rượu: có thể làm tăng độc tính của arsenic, làm tăng nguy cơ tổn thương gan và thận khi sử dụng Arsenic Trioxide.
- Thực phẩm có chứa nhiều kali: Arsenic Trioxide có thể gây mất cân bằng điện giải và làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Trước khi bắt đầu điều trị với thuốc Arsenam 10mg/10ml, hãy nói với bác sĩ các loại thuốc mà bạn đang sử dụng để tránh được các tương tác có thể xảy ra trong khi sử dụng.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
- Hộp 1 ống 10ml
BẢO QUẢN THUỐC ARSENAM 10MG/10ML
- Giữ thuốc trong hộp kín, ngoài tầm với của trẻ em. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ từ 15°C và không quá 30°C
HẠN SỬ DỤNG
- 24 tháng kể từ ngày sản xuất. Thời hạn sử dụng in trên vỏ hộp và vỉ thuốc.
Người bệnh nên kiểm tra hạn sử dụng ghi trên bao bì. Tuyệt đối không sử dụng thuốc đã quá hạn sử dụng.
NHÀ SẢN XUẤT
GLS Pharma Limited – Ấn Độ
Trên đây là nội dung về thuốc Arsenam 10mg/10ml mà Thuocgdp.com chia sẻ đến người sử dụng tham khảo.
Lưu ý: Thông tin trên website Thuocgdp.com chỉ mang tính chất tham khảo, nội dung trên trang là những cập nhật mới nhất được trích dẫn từ kênh uy tín, tuy nhiên nội dung này không được xem là tư vấn y khoa và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc chỉ định điều trị từ nhân viên y tế. Thêm nữa, tuỳ vào cơ địa của từng người mà các sản phẩm dược phẩm sẽ xảy ra tác dụng phụ hay tương tác – tương kỵ khác nhau, vì vậy không thể đảm bảo nội dung có đầy đủ tác dụng phụ hay tương tác – tương kỵ có thể xảy ra.
Nhà thuốc xin từ chối mọi trách nhiệm đối với bất kỳ tổn thất hay rủi ro nào nếu bạn tự ý sử dụng sản phẩm mà không tham khảo ý kiến từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
Để có liều dùng chính xác và an toàn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế, nhất là khi điều trị cho người bệnh có tình trạng sức khoẻ đặc biệt.
Với những thuốc phải mua theo đơn đề nghị khách hàng đem theo đơn thuốc.